Máy nén khí Matsushita là một gói máy nén khí kinh tế mang lại lợi ích cao, chi phí bảo trì thấp và các thành phần bên trong dễ dàng trao đổi trong quá trình làm việc.
Nguồn điện(V/Ph/Hz): 220/1/50
Ga lạnh sử dụng: R22, Dầu khoáng (MO: mineral oil)
Thông số kỹ thuật:
Seri P
Model |
HP |
Công suất lạnh (W) |
Công suất điện (W) |
P14 |
~1 |
2 185 |
650 |
P15 |
~1 |
2 430 |
700 |
P16 |
~1 |
2 635 |
750 |
P17 |
~1 |
2 780 |
750 |
P18 |
~1 |
2 905 |
850 |
P19 |
~1 |
3 115 |
900 |
P20 |
~1.5 |
3 205 |
900 |
Seri K
Model |
HP |
Công suất lạnh (W) |
Công suất điện (W) |
K20 |
~1.5 |
3 680 |
3 680 |
K21 |
~1.5 |
3 585 |
3 585 |
K22 |
~1.5 |
3 825 |
3 825 |
K23 |
~1.5 |
3 990 |
3 990 |
K24 |
~1.5 |
4 130 |
4 130 |
K25 |
~1.5 |
4 245 |
4 245 |
K26 |
~1.5 |
4 600 |
4 600 |
K28 |
~1.5 |
4 665 |
4 665 |
K30 |
~2 |
5 030 |
5 030 |
K32 |
~2 |
5 130 |
5 130 |
K33 |
~2 |
5 430 |
5 430 |
K34 |
~2 |
5 700 |
5 700 |
Seri J
Model |
HP |
Công suất lạnh (W) |
Công suất điện (W) |
J32 |
~2 |
5 560 |
1 500 |
J33 |
~2 |
5 760 |
1 500 |
J35 |
~2 |
5 990 |
1 700 |
J36 |
~2 |
6 105 |
1 700 |
J39 |
~2 |
6 400 |
1 800 |
J43 |
~2.5 |
7 610 |
2 000 |
J47 |
~2.5 |
8 410 |
2 200 |