BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
4.75 |
v |
v |
v |
v |
v |
v |
15/100 |
6.35 |
v |
v |
v |
v |
v |
v |
15/100 |
7.94 |
v |
v |
v |
v |
v |
v |
15/100 |
9.52 |
v |
v |
v |
v |
v |
v |
15/100 |
12.7 |
|
v |
v |
v |
v |
v |
15/100 |
15.88 |
|
v |
v |
v |
v |
v |
15/100 |
19.05 |
|
|
v |
v |
v |
v |
15/100 |
22.22 |
|
|
v |
v |
v |
v |
15/100 |
Outer Diameter: 3/16′(4.76mm) ~ 1-1/8(28.58mm)
Wall Thickness: 0.016′(0.41mm) ~ 0.05(1.27mm)
Length: 15m-50m
1. Standard Complied: ASTM B-280, EN-12735, JISH-3300, GB/T-17791
2. Alloy no.: C12200, C1220, TP2
3. Main Specification:
Chúng tôi giao hàng tới chân công trình tại 64 tỉnh thành, quí khách hàng có thể mua hàng tại bất cứ nơi đâu trên toàn quốc.