BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Tiêu chuẩn |
Vật liệu |
Hóa tính |
Cơ tính |
||||
CU% |
p% |
Độ cứng |
Sức căng (Mpa) |
Độ dãn dài (%) |
Kích thước hạt (mm) |
||
ASTM B68 |
C11000 |
99.9 |
- |
O60 |
O200 |
- |
O0.040 |
O50 |
O200 |
- |
O0.025 |
||||
C12200 |
99.9 |
0.015 ~ 0.040 |
H58 |
O250 |
- |
- |
|
JIS H3300 |
C1100 |
99.9 |
0.015 ~ 0.040 |
O205 |
O40 |
- |
|
OL |
245 ~ 325 |
- |
- |
||||
H |
O265 |
- |
- |
||||
C1220 |
99.9 |
0.015 ~ 0.040 |
O |
O205 |
O40 |
0.025 ~ 0.060 |
|
OL |
O205 |
O40 |
O0.040 |
||||
1/2H |
245 ~ 325 |
- |
- |
||||
H |
O255 |
- |
- |
||||
ASTM B75 |
C11000 |
99.9 |
- |
O60 |
O205 |
- |
O0.040 |
O50 |
O205 |
- |
O0.040 |
||||
C12200 |
99.9 |
0.015 ~ 0.040 |
H58 |
O250 |
- |
- |
|
H80 |
O310 |
- |
- |
||||
EN 1057 |
- |
99.9 |
0.015 ~ 0.040 |
R220 |
O220 |
O40 |
- |
R250 |
O250 |
O30 or 20 |
- |
||||
R290 |
O290 |
O3 |
- |
Đường kính x độ dày |
Độ dài/cây |
Đóng gói cây/bó |
Ống đồng cây 12.7 x 0.50 mm |
2.9m & 5.8m |
60 |
Ống đồng cây 12.7 x 0.60 mm |
2.9m & 5.8m |
60 |
Ống đồng cây 15.88 x 0.50 mm |
2.9m & 5.8m |
40 |
Ống đồng cây 15.88 x 0.55 mm |
2.9m & 5.8m |
40 |
Ống đồng cây 15.88 x 0.60 mm |
2.9m & 5.8m |
40 |
Ống đồng cây 15.88 x 0.60 mm |
2.9m & 5.8m |
40 |
Ống đồng cây 15.88 x 0.70 mm |
2.9m & 5.8m |
40 |
Ống đồng cây 15.88 x 0.80 mm |
2.9m & 5.8m |
40 |
Ống đồng cây 15.88 x 0.90 mm |
2.9m & 5.8m |
40 |
Ống đồng cây 15.88 x 1.00 mm |
2.9m & 5.8m |
40 |
Ống đồng cây 15.88 x 1.20 mm |
2.9m & 5.8m |
40 |
Ống đồng cây 15.88 x 1.50 mm |
2.9m & 5.8m |
40 |
Ống đồng cây 19.05 x 0.60 mm |
2.9m & 5.8m |
30 |
Ống đồng cây 19.05 x 0.70 mm |
2.9m & 5.8m |
30 |
Ống đồng cây 19.05 x 0.80 mm |
2.9m & 5.8m |
30 |
Ống đồng cây 19.05 x 0.90 mm |
2.9m & 5.8m |
30 |
Ống đồng cây 19.05 x 1.00 mm |
2.9m & 5.8m |
30 |
Ống đồng cây 19.05 x 1.20 mm |
2.9m & 5.8m |
30 |
Ống đồng cây 19.05 x 1.50 mm |
2.9m & 5.8m |
30 |
Ống đồng cây 22.22 x 0.70 mm |
2.9m & 5.8m |
20 |
Ống đồng cây 22.22 x 0.80 mm |
2.9m & 5.8m |
20 |
Ống đồng cây 22.22 x 0.90 mm |
2.9m & 5.8m |
20 |
Ống đồng cây 22.22 x 1.00 mm |
2.9m & 5.8m |
20 |
Ống đồng cây 22.22 x 1.20 mm |
2.9m & 5.8m |
20 |
Ống đồng cây 22.22 x 1.50 mm |
2.9m & 5.8m |
20 |
Ống đồng cây 25.4 x 0.70 mm |
2.9m & 5.8m |
15 |
Ống đồng cây 25.4 x 0.80 mm |
2.9m & 5.8m |
15 |
Ống đồng cây 25.4 x 0.90 mm |
2.9m & 5.8m |
15 |
Ống đồng cây 25.4 x 1.00 mm |
2.9m & 5.8m |
15 |
Ống đồng cây 25.4 x 1.20 mm |
2.9m & 5.8m |
15 |
Ống đồng cây 25.4 x 1.50 mm |
2.9m & 5.8m |
15 |
Ống đồng cây 28.58 x 0.70 mm |
2.9m & 5.8m |
12 |
Ống đồng cây 28.58 x 0.80 mm |
2.9m & 5.8m |
12 |
Ống đồng cây 28.58 x 0.90 mm |
2.9m & 5.8m |
12 |
Ống đồng cây 28.58 x 1.00 mm |
2.9m & 5.8m |
12 |
Ống đồng cây 28.58 x 1.20 mm |
2.9m & 5.8m |
12 |
Ống đồng cây 28.58 x 1.50 mm |
2.9m & 5.8m |
12 |
Ống đồng cây 31.75 x 0.70 mm |
2.9m & 5.8m |
10 |
Ống đồng cây 31.75 x 0.80 mm |
2.9m & 5.8m |
10 |
Ống đồng cây 31.75 x 0.90 mm |
2.9m & 5.8m |
10 |
Ống đồng cây 31.75 x 1.00 mm |
2.9m & 5.8m |
10 |
Ống đồng cây 31.75 x 1.20 mm |
2.9m & 5.8m |
10 |
Ống đồng cây 31.75 x 1.50 mm |
2.9m & 5.8m |
10 |
Ống đồng cây 34.9 x 0.70 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 34.9 x 0.80 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 34.9 x 0.90 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 34.9 x 1.00 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 34.9 x 1.20 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 34.9 x 1.50 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 38.1 x 0.70 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 38.1 x 0.80 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 38.1 x 0.90 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 38.1 x 1.00 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 38.1 x 1.20 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 38.1 x 1.50 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 41.28 x 0.70 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 41.28 x 0.80 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 41.28 x 0.90 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 41.28 x 1.00 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 41.28 x 1.20 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 41.28 x 1.50 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 41.28 x 1.80 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
1. Đường kính ngoài: 4 mm ~ 53.98mm
2. Độ Dày: 0.41mm ~ 2.5mm
3. Dài: 2.9m - 5.8m
4.TIêu chuẩn tuân thủ: ASTM B-280, JISH-3300
5. Mã hợp kim: C12200, C1220, TP2
Chúng tôi giao hàng tới chân công trình tại 64 tỉnh thành, quí khách hàng có thể mua hàng tại bất cứ nơi đâu trên toàn quốc.